🌟 가내 수공업 (家內手工業)

1. 집 안에서 손이나 간단한 도구를 사용하여 제품을 만드는 작은 규모의 공업.

1. THỦ CÔNG NGHIỆP GIA ĐÌNH: Ngành công nghiệp quy mô nhỏ sử dụng tay hay dụng cụ đơn giản làm ra sản phẩm ở trong nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가내 수공업 제품.
    Domestic handicraft products.
  • Google translate 가내 수공업을 하다.
    Do domestic manual labor.
  • Google translate 가내 수공업에 종사하다.
    Engage in domestic handicrafts.
  • Google translate 가내 수공업으로 만들다.
    Turn the family into handicrafts.
  • Google translate 가내 수공업으로 제작하다.
    Manufacture in domestic handicrafts.
  • Google translate 아버지는 가내 수공업으로 부채를 만드신다.
    My father makes fans out of domestic handicrafts.
  • Google translate 할머니께서는 아직도 옷감을 가내 수공업으로 직접 조달하신다.
    Grandmother still ploughs the fabric and procures it herself by hand.
  • Google translate 무슨 일을 하세요?
    What do you do?
    Google translate 집에서 가내 수공업으로 인형을 만들고 있어요.
    I'm making dolls out of domestic handcraft at home.

가내 수공업: cottage industry,かないせいしゅこうぎょう【家内制手工業】。かないこうぎょう【家内工業】,industrie artisanale, industrie familiale, artisanat domestique,industria casera,صناعة منزلية,өрхийн гар үйлдвэрлэл, гэр ахуйн үйлдвэрлэл,thủ công nghiệp gia đình,อุตสาหกรรมภายในครัวเรือน, อุตสาหกรรมภายในบ้าน,industri rumah tangga,производство на дому,家庭手工业,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

💕Start 가내수공업 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Tìm đường (20) Hẹn (4)